HỆ THỐNG CHƯNG CẤT ĐẠM UDK - VELP (Ý)
HÃNG SX: Ý
UDK 129
|
UDK 139
|
UDK 149
|
UDK 159
| ||
HIỆU SUẤT
|
Thời gian phân tích
|
5 phút thu được 100ml sản phẩm chưng cất
|
4 phút thu được 100ml sản phẩm chưng cất
|
3 phút thu được 100ml sản phẩm chưng cất
|
Từ 4 phút(đã bao gồm chuẩn độ)
|
Độ lặp lại (RSD)
|
≤ 1%
|
≤ 1%
|
≤ 1%
|
≤ 1%
| |
Độ phục hồi khi mẫu chứa từ 1 – 200mgN)
|
≥99.5%
|
≥99.5%
|
≥99.5%
|
≥99.5%
| |
Giới hạn dầu dò:
|
≥ 0.1mg N
|
≥ 0.1mg N
|
≥ 0.1mg N
|
≥ 0.1mg N
| |
Tự động thêm NaOH
|
·
|
·
|
·
|
·
| |
Tự động thêm nước pha loãng
|
·
|
·
|
·
| ||
Tự động thêm acid boric
|
·
|
·
| |||
Lựa chọn thời gian chưng cất
|
·
|
·
|
·
|
Không cần thiết với chuẩn độ
| |
Loại bỏ dư lượng sau chưng cất
|
·
|
·
|
·
| ||
Có thể điều chỉnh chế độ Steam flow (10-100%)
|
·
|
·
|
·
| ||
Hiển thị
|
LCD
|
3.5’’ color touch screen
|
3.5’’ color touch screen
|
6’’ color touch screen
| |
Chương trình
|
1
|
10
|
20
|
54
| |
Lựa chọn ngôn ngữ
|
·
|
·
|
·
| ||
Lưu trữ
|
·
|
·
| |||
Password
|
·
|
·
| |||
CHUẨN ĐỘ
|
Loại bỏ dư lượng sau chuẩn độ
|
·
|
·
| ||
Tự động rửa bình chuẩn độ
|
·
|
·
| |||
Có thể thay đổi buret
|
·
| ||||
SỰ KẾT NỐI
|
Chuột
|
·
|
·
|
·
| |
Máy in
|
·
|
·
|
·
| ||
PC
|
·
|
·
| |||
PEN Drive
|
·
|
·
| |||
Cân
|
·
| ||||
Kích thước (WxHxD)
|
385x780x416
|
385x780x416
|
385x780x416
|
385x780x416
| |
Nguồn cung cấp
|
230V/115V
|
230V
|
230V
|
230V
| |
Công suất: 2100/1700W
|
2100W/1700W
|
2100W
|
2100W
|
2200W
| |
Trọng lượng (Kg)
|
24
|
26
|
27
|
31
|
Ms. Xuân Lan - P. Kinh Doanh
DĐ: 0908.103.474
Email: xuanlankhvl@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét